Intracellular fluid
volume
British pronunciation/ˌɪntɹəsˈɛljʊlə flˈuːɪd/
American pronunciation/ˌɪntɹəsˈɛljʊlɚ flˈuːɪd/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "intracellular fluid"

Intracellular fluid
01

liquid contained inside the cell membranes (usually containing dissolved solutes)

LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store