archway
arch
ˈɑrʧ
aarch
way
ˌweɪ
vei
British pronunciation
/ˈɑːt‍ʃwe‍ɪ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "archway"trong tiếng Anh

Archway
01

cổng vòm, lối đi dưới vòm

a passage or entrance beneath an arch
archway definition and meaning
example
Các ví dụ
The couple walked hand in hand through the ancient stone archway.
Cặp đôi đi tay trong tay qua cổng vòm bằng đá cổ.
Vines and flowers adorned the garden archway, creating a picturesque entrance.
Những dây leo và hoa trang trí cổng vòm của khu vườn, tạo nên một lối vào đẹp như tranh.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store