LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Interpenetrate
/ˌɪntəpˈɛnɪtɹˌeɪt/
/ˌɪntɚpˈɛnɪtɹˌeɪt/
Verb (2)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "interpenetrate"
to interpenetrate
ĐỘNG TỪ
01
penetrate mutually or be interlocked
02
spread or diffuse through
Ví dụ
Từ Gần
interpellation
interpellate
interparietal suture
interoperable
interoperability
interpenetration
interpersonal
interpersonally
interphalangeal joint
interphase
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App