Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
interry
/ɪntˈɜːnəl kəɹˈɒtɪd ˈɑːtəɹi/
Internal carotid artery
01
động mạch cảnh trong, động mạch cảnh nội bộ
a vital blood vessel that delivers oxygenated blood to the brain and is located in the neck
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
động mạch cảnh trong, động mạch cảnh nội bộ