Intake manifold
volume
British pronunciation/ˈɪnteɪk mˈanɪfˌəʊld/
American pronunciation/ˈɪnteɪk mˈænɪfˌoʊld/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "intake manifold"

Intake manifold
01

a manifold consisting of a pipe to carry fuel to each cylinder in an internal-combustion engine

word family

intake manifold

intake manifold

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store