Intaglio printing
volume
British pronunciation/ɪntˈaɡlɪˌəʊ pɹˈɪntɪŋ/
American pronunciation/ɪntˈæɡlɪˌoʊ pɹˈɪntɪŋ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "intaglio printing"

Intaglio printing
01

a printing process that uses an etched or engraved plate; the plate is smeared with ink and wiped clean, then the ink left in the recesses makes the print

word family

intaglio printing

intaglio printing

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store