LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Inside track
/ɪnsˈaɪd tɹˈak/
/ɪnsˈaɪd tɹˈæk/
Noun (2)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "inside track"
Inside track
DANH TỪ
01
a favorable position in a competition
02
the inner side of a curved racecourse
Ví dụ
Từ Gần
inside passage
inside of
inside loop
inside lane
inside job
inside-out
insider
insider dealer
insider information
insider trading
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App