LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Ingrained
/ɪnɡɹˈeɪnd/
/ˌɪnˈɡɹeɪnd/
Adjective (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "ingrained"
ingrained
TÍNH TỪ
01
ăn sâu vào
(of beliefs, behaviors, habits, etc.) existing for so long and so deeply rooted that has made changing very difficult
deep-rooted
deep-seated
implanted
planted
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
download application
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
download langeek app
download
Download Mobile App