Ingot
volume
British pronunciation/ˈɪŋɡət/
American pronunciation/ˈɪŋɡət/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "ingot"

01

metal that is cast in the shape of a block for convenient handling

example
Ví dụ
examples
The foundry will run new ingots of aluminum today.
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store