LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Inferior court
/ɪnfˈiəɹɪə kˈɔːt/
/ɪnfˈiəɹɪɚ kˈoːɹt/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "inferior court"
Inferior court
DANH TỪ
01
any court whose decisions can be appealed to a higher court
Ví dụ
Từ Gần
inferior conjunction
inferior colliculus
inferior cerebral vein
inferior cerebellar artery
inferior alveolar artery
inferior epigastric vein
inferior labial artery
inferior labial vein
inferior meatus
inferior mesenteric artery
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App