LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Inertness
/ɪnˈɜːtnəs/
/ˌɪˈnɝtnəs/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "inertness"
Inertness
DANH TỪ
01
immobility by virtue of being inert
word family
inert
inert
Adjective
inertness
Noun
Ví dụ
Từ Gần
inertial reference frame
inertial navigation system
inertial navigation
inertial mass
inertial guidance system
inescapable
inescapably
inessential
inessentiality
inessive case
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App