Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
indian
01
Ấn Độ, thuộc Ấn Độ
relating to India or its people or languages
Các ví dụ
She studied Indian history to understand the country's cultural heritage.
Cô ấy đã nghiên cứu lịch sử Ấn Độ để hiểu di sản văn hóa của đất nước.
Indian cuisine is known for its rich flavors and use of spices.
Ẩm thực Ấn Độ nổi tiếng với hương vị phong phú và việc sử dụng gia vị.
02
thuộc về người Mỹ bản địa, thuộc về văn hóa hoặc ngôn ngữ của người Mỹ bản địa
of or pertaining to Native Americans or their culture or languages
Indian
01
người Ấn Độ, người Ấn
a native or inhabitant of India
02
ngôn ngữ người Mỹ bản địa, tiếng thổ dân châu Mỹ
any of the languages spoken by Amerindians



























