Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
India
01
Ấn Độ, Bharat
a country in South Asia, the second most populous country
Các ví dụ
India is known for its vibrant festivals like Diwali.
Ấn Độ được biết đến với những lễ hội sôi động như Diwali.
The capital city of India is New Delhi.
Thủ đô của Ấn Độ là New Delhi.



























