Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Index finger
01
ngón trỏ, ngón tay trỏ
the finger that is next to the thumb; the second digit of the human hand
Các ví dụ
She pointed at the map with her index finger.
Cô ấy chỉ vào bản đồ bằng ngón trỏ của mình.
The cut on his index finger made it hard to type.
Vết cắt trên ngón trỏ của anh ấy khiến việc gõ phím trở nên khó khăn.



























