LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Indapamide
/ɪndˈapɐmˌaɪd/
/ɪndˈæpɐmˌaɪd/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "indapamide"
Indapamide
DANH TỪ
01
diuretic (trade name Lozal) used in the treatment of hypertension
word family
indapamide
indapamide
Noun
Ví dụ
Từ Gần
indaba
ind.
incus
incurved
incurvature
indebted
indebtedness
indecency
indecent
indecent exposure
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App