Incurvate
volume
British pronunciation/ɪnkˈɜːveɪt/
American pronunciation/ɪnkˈɜːveɪt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "incurvate"

to incurvate
01

cause to curve inward

02

bend inwards

incurvate
01

bent into or having an inward curve

word family

incurv

incurv

Verb

incurvate

Verb

incurvation

Noun

incurvation

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store