Incursive
volume
British pronunciation/ɪnkˈɜːsɪv/
American pronunciation/ɪnkˈɜːsɪv/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "incursive"

incursive
01

involving invasion or aggressive attack

word family

cursive

cursive

Adjective

incursive

Adjective
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store