LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
In the midst
/ɪnðə mˈɪdst/
/ɪnðə mˈɪdst/
Adverb (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "in the midst"
in the midst
TRẠNG TỪ
01
the middle or central part or point
Ví dụ
Từ Gần
in the middle of nowhere
in the meantime
in the making
in the main
in the loop
in the midst of
in the midst of life we are in death
in the name of
in the near future
in the nick of time
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App