Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
in short
01
tóm lại, nói ngắn gọn
in a way that efficiently captures essential details without unnecessary elaboration
Các ví dụ
In short, the project aims to improve efficiency through automation.
Tóm lại, dự án nhằm mục đích nâng cao hiệu quả thông qua tự động hóa.
The movie, in short, is a captivating thriller with unexpected twists.
Bộ phim, nói ngắn gọn, là một bộ phim ly kỳ hấp dẫn với những tình tiết bất ngờ.



























