LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
In secret
/ɪn sˈiːkɹət/
/ɪn sˈiːkɹət/
Adverb (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "in secret"
in secret
TRẠNG TỪ
01
trong bí mật
in a manner that is away from public view or knowledge
on the Q.T.
on the QT
secretly
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
download application
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
download langeek app
download
Download Mobile App