LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
In passing
/ɪn pˈasɪŋ/
/ɪn pˈæsɪŋ/
Adverb (2)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "in passing"
in passing
TRẠNG TỪ
01
đi ngang qua
incidentally; in the course of doing something else
en passant
02
đi ngang qua
briefly mentioning a topic, idea, or something similar without providing extensive attention or elaboration
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
download application
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
download langeek app
download
Download Mobile App