Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
in part
01
một phần, phần nào
used to indicate that something is true or applicable only to some extent or degree
Các ví dụ
The rainy weather contributed to the flooding in part, but the main cause was the clogged drainage system.
Thời tiết mưa đã góp phần một phần vào lũ lụt, nhưng nguyên nhân chính là hệ thống thoát nước bị tắc nghẽn.
The project 's success was due in part to the team's collaboration.
Thành công của dự án là một phần nhờ vào sự hợp tác của nhóm.



























