Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
in other words
01
nói cách khác, hay là
used to provide an alternative or clearer way of expressing the same idea
Các ví dụ
The weather is quite pleasant today; in other words, it's a beautiful day.
Thời tiết hôm nay khá dễ chịu; nói cách khác, đó là một ngày đẹp trời.
She 's a workaholic — in other words, she's always working.
Cô ấy là một người nghiện việc— nói cách khác, cô ấy luôn làm việc.



























