LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
In order
/ɪn ˈɔːdə/
/ɪn ˈɔːɹdɚ/
Adjective (1)
Conjunction (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "in order"
in order
TÍNH TỪ
01
được chuẩn bị tốt
, hệ thống
in a way that is well-prepared, properly arranged, or ready
in order
LIÊN TỪ
01
để
, để mà
used to explain why something is done or needed
in order
adj
Ví dụ
The
company
experienced
a
surge
in orders
during
the
holiday season
,
resulting in
a
backlog
of
shipments
that
needed
to
be
fulfilled
promptly
.
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App