Tìm kiếm
In due course
/ɪn djˈuː kˈɔːs ɔː tˈaɪm/
/ɪn dˈuː kˈoːɹs ɔːɹ tˈaɪm/
in due course
01
đúng lúc, vào thời điểm thích hợp
at the appropriate or expected time, without rushing or delay
Collocation
in due (course|time)
adv
Tìm kiếm
đúng lúc, vào thời điểm thích hợp
in due (course|time)