LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
In brief
/ɪn bɹˈiːf/
/ɪn bɹˈiːf/
Adverb (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "in brief"
in brief
TRẠNG TỪ
01
in a concise manner; in a few words
word family
in brief
in brief
Adverb
Ví dụ
Từ Gần
in both ears
in books
in blood
in black and white
in birthday suit
in broad daylight
in broad strokes
in cahoots
in camera
in case
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App