Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
in brief
Các ví dụ
In brief, the meeting was about improving our marketing strategies.
Tóm lại, cuộc họp là về việc cải thiện các chiến lược tiếp thị của chúng tôi.
She explained the situation in brief, highlighting the key points.
Cô ấy giải thích tình huống một cách ngắn gọn, nêu bật những điểm chính.



























