in brief
in brief
ɪn bri:f
in brif
British pronunciation
/ɪn bɹˈiːf/

Định nghĩa và ý nghĩa của "in brief"trong tiếng Anh

in brief
01

tóm lại, ngắn gọn

summarized or explained concisely
example
Các ví dụ
In brief, the meeting was about improving our marketing strategies.
Tóm lại, cuộc họp là về việc cải thiện các chiến lược tiếp thị của chúng tôi.
She explained the situation in brief, highlighting the key points.
Cô ấy giải thích tình huống một cách ngắn gọn, nêu bật những điểm chính.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store