Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
in all
Các ví dụ
She has visited ten countries in all.
Cô ấy đã đến thăm mười quốc gia tổng cộng.
There were fifteen guests in all at the dinner party.
Có tổng cộng mười lăm khách tại bữa tiệc tối.
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển