in a way
in a way
ɪn a weɪ
in a vei
British pronunciation
/ɪn ɐ wˈeɪ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "in a way"trong tiếng Anh

in a way
01

theo một cách nào đó, theo một nghĩa nào đó

in a particular manner or fashion, often used to describe a specific aspect or perspective
CollocationCollocation
example
Các ví dụ
He was a mentor to me in a way, always offering guidance and support when I needed it.
Theo một cách nào đó, anh ấy là người cố vấn cho tôi, theo một cách nào đó, luôn đưa ra sự hướng dẫn và hỗ trợ khi tôi cần.
She acted as a second mother to me in a way, always there to listen and offer advice.
Theo một cách nào đó, cô ấy đã hành động như một người mẹ thứ hai đối với tôi, luôn ở đó để lắng nghe và đưa ra lời khuyên.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store