Impounding
volume
British pronunciation/ɪmpˈa‍ʊndɪŋ/
American pronunciation/ˌɪmˈpaʊndɪŋ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "impounding"

Impounding
01

placing private property in the custody of an officer of the law

word family

pound

pound

Verb

pounding

Noun

impounding

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store