Immobility
volume
British pronunciation/ɪmˌə‍ʊbˈɪlɪti/
American pronunciation/ˌɪmoʊˈbɪɫɪti/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "immobility"

Immobility
01

remaining in place

02

the quality of not moving

example
Ví dụ
examples
During REM sleep, brain activity resembles that of wakefulness, despite muscle immobility.
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store