
Tìm kiếm
Imbrication
01
sự xếp chồng, hình thức xếp lớp
covering with a design in which one element covers a part of another (as with tiles or shingles)
Example
The imbrication of English and Spanish in the border regions creates a unique linguistic blend that fascinates linguists.
Sự chồng chéo của tiếng Anh và tiếng Tây Ban Nha ở các vùng biên giới tạo ra một sự pha trộn ngôn ngữ độc đáo thu hút các nhà ngôn ngữ học.
Understanding the imbrication of syntax and semantics is crucial for advanced language learners.
Hiểu biết về sự chồng chéo giữa cú pháp và nghĩa là rất quan trọng đối với người học ngôn ngữ nâng cao.