Imbricated
volume
British pronunciation/ɪmbɹɪkˈeɪtɪd/
American pronunciation/ɪmbɹᵻkˈeɪɾᵻd/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "imbricated"

imbricated
01

used especially of leaves or bracts; overlapping or layered as scales or shingles

word family

imbricate

imbricate

Verb

imbricated

Adjective
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store