LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Image breaker
/ˈɪmɪdʒ bɹˈeɪkə/
/ˈɪmɪdʒ bɹˈeɪkɚ/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "image breaker"
Image breaker
DANH TỪ
01
a destroyer of images used in religious worship
word family
image breaker
image breaker
Noun
Ví dụ
Từ Gần
image
im
ilya ilich metchnikov
ilya grigorievich ehrenberg
ilya ehrenberg
image compression
image orthicon
image scanner
image stabilization
imagery
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App