Tìm kiếm
Illegitimacy
01
không hợp pháp
the status of being born to parents who were not married
02
tính bất hợp pháp, bất hợp pháp
the quality or state of not being approved or authorized by the law
illegitimacy
n
legitimacy
n
legitim
adj
Tìm kiếm
không hợp pháp
tính bất hợp pháp, bất hợp pháp
illegitimacy
legitimacy
legitim