ignoble
ig
ˌɪg
ig
no
ˈnoʊ
now
ble
bəl
bēl
British pronunciation
/ɪɡnˈə‍ʊbə‍l/

Định nghĩa và ý nghĩa của "ignoble"trong tiếng Anh

ignoble
01

hèn hạ, đê tiện

lacking high standards of morality, dignity, or honor
example
Các ví dụ
He resorted to ignoble tactics, spreading false rumors and engaging in character assassination, to win the election.
Ông ta đã sử dụng các chiến thuật hèn hạ, lan truyền tin đồn sai sự thật và tham gia vào việc phỉ báng nhân cách, để giành chiến thắng trong cuộc bầu cử.
The company 's decision to exploit cheap labor in unethical working conditions was an ignoble choice driven by profit maximization.
Quyết định của công ty trong việc khai thác lao động rẻ trong điều kiện làm việc phi đạo đức là một lựa chọn hèn hạ được thúc đẩy bởi việc tối đa hóa lợi nhuận.
02

không quý tộc, không thuộc tầng lớp quý tộc

not of the nobility
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store