Idocrase
volume
British pronunciation/ˈaɪdəkɹˌeɪz/
American pronunciation/ˈaɪdəkɹˌeɪz/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "idocrase"

Idocrase
01

a green or yellow or brown mineral consisting of a hydrated silicate; it occurs as crystals in limestone and is used a gemstone

word family

idocrase

idocrase

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store