LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Identity matrix
/aɪdˈɛntɪti mˈeɪtɹɪks/
/aɪdˈɛntɪɾi mˈeɪtɹɪks/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "identity matrix"
Identity matrix
DANH TỪ
01
a scalar matrix in which all of the diagonal elements are unity
Ví dụ
Từ Gần
identity element
identity crisis
identity card
identity
identikit picture
identity operator
identity parade
identity theft
identity verification
ideogram
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App