Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Ice skating
Các ví dụ
She enjoys ice skating as a way to stay active and have fun during the winter months.
Cô ấy thích trượt băng như một cách để giữ hoạt động và vui vẻ trong những tháng mùa đông.
Ice skating is a popular pastime for families, with many people enjoying outdoor skating rinks in city parks.
Trượt băng là một thú tiêu khiển phổ biến cho các gia đình, với nhiều người thích thú với các sân trượt băng ngoài trời trong công viên thành phố.



























