ting
ting
tɪng
ting
British pronunciation
/ˈaɪs ˈskeɪtɪŋ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "ice skating"trong tiếng Anh

Ice skating
01

trượt băng, trượt băng nghệ thuật

the sport or activity of moving on ice with ice skates
Wiki
ice skating definition and meaning
example
Các ví dụ
She enjoys ice skating as a way to stay active and have fun during the winter months.
Cô ấy thích trượt băng như một cách để giữ hoạt động và vui vẻ trong những tháng mùa đông.
Ice skating is a popular pastime for families, with many people enjoying outdoor skating rinks in city parks.
Trượt băng là một thú tiêu khiển phổ biến cho các gia đình, với nhiều người thích thú với các sân trượt băng ngoài trời trong công viên thành phố.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store