Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Ice rink
01
sân trượt băng, băng đá nhân tạo
a large flat surface, typically made of ice, designed for ice-skating, ice hockey, and other winter sports
Các ví dụ
The ice rink was busy with skaters enjoying the evening.
Sân trượt băng đông đúc với những người trượt băng tận hưởng buổi tối.
They went to the ice rink for a fun night of ice skating.
Họ đã đến sân trượt băng để có một đêm vui vẻ trượt băng.



























