ice rink
ice rink
aɪs rɪnk
ais rink
British pronunciation
/ˈaɪs ɹˈɪŋk/

Định nghĩa và ý nghĩa của "ice rink"trong tiếng Anh

Ice rink
01

sân trượt băng, băng đá nhân tạo

a large flat surface, typically made of ice, designed for ice-skating, ice hockey, and other winter sports
example
Các ví dụ
The ice rink was busy with skaters enjoying the evening.
Sân trượt băng đông đúc với những người trượt băng tận hưởng buổi tối.
They went to the ice rink for a fun night of ice skating.
Họ đã đến sân trượt băng để có một đêm vui vẻ trượt băng.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store