ver
ver
vər
vēr
British pronunciation
/ˈaɪs ˈəʊvə/

Định nghĩa và ý nghĩa của "ice over"trong tiếng Anh

to ice over
[phrase form: ice]
01

đóng băng, phủ băng

to get covered with a layer of ice, due to freezing conditions
to ice over definition and meaning
example
Các ví dụ
The roads tend to ice over quickly during winter storms, making driving dangerous.
Các con đường có xu hướng đóng băng nhanh chóng trong các cơn bão mùa đông, khiến việc lái xe trở nên nguy hiểm.
The lake usually starts to ice over in late November, allowing for ice skating.
Hồ thường bắt đầu đóng băng vào cuối tháng mười một, cho phép trượt băng.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store