ice hockey
Pronunciation
/ˈaɪs hˈɑːki/
British pronunciation
/ˈaɪs hˈɒkɪ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "ice hockey"trong tiếng Anh

Ice hockey
01

khúc côn cầu trên băng, khúc côn cầu

a game played on ice by two teams of 6 skaters who try to hit a hard rubber disc (a puck) into the other team’s goal, using long sticks
Dialectbritish flagBritish
hockeyamerican flagAmerican
ice hockey definition and meaning
example
Các ví dụ
He loves watching ice hockey games during the winter season.
Anh ấy thích xem các trận đấu khúc côn cầu trên băng trong mùa đông.
The ice hockey team practiced for hours to prepare for the championship.
Đội khúc côn cầu trên băng đã luyện tập hàng giờ để chuẩn bị cho giải vô địch.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store