LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Ice-free
/ˈaɪsfɹˈiː/
/ˈaɪsfɹˈiː/
Adjective (2)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "ice-free"
ice-free
TÍNH TỪ
01
free of ice and open to travel
02
set into opposition or rivalry
Ví dụ
Từ Gần
ice-cream sundae
ice-cream soda
ice-cream float
ice-cream cone
ice-cream cake
ice-hockey player
ice-hockey rink
ice-skater
ice-skating rink
ice-wagon
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App