aquifer
aq
ˈæk
āk
ui
fer
fɜr
fēr
British pronunciation
/ˈækwɪfɐ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "aquifer"trong tiếng Anh

Aquifer
01

tầng chứa nước, bể chứa nước ngầm

a layer of rock or sediment that stores and transmits groundwater
Wiki
aquifer definition and meaning
example
Các ví dụ
Farmers drill wells into the aquifer to access water for irrigation.
Nông dân khoan giếng vào tầng chứa nước để tiếp cận nước cho tưới tiêu.
Oil companies pump water from aquifers for hydraulic fracturing.
Các công ty dầu mỏ bơm nước từ các tầng chứa nước để thực hiện thủy lực cắt phá.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store