Hypotonic
volume
British pronunciation/hˌaɪpəʊtˈɒnɪk/
American pronunciation/hˌaɪpoʊtˈɑːnɪk/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "hypotonic"

hypotonic
01

(of a solution) having a lower osmotic pressure than a comparison solution

02

(of living tissue) lacking normal tone or tension

word family

hypoton

hypoton

Noun

hypotonic

Adjective
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store