LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Hyperfine
/hˈaɪpəfˌaɪn/
/hˈaɪpɚfˌaɪn/
Adjective (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "hyperfine"
hyperfine
TÍNH TỪ
01
extremely fine or thin, as in a spectral line split into two or more components
Ví dụ
Từ Gần
hyperextension
hyperextend
hyperemic
hyperemia
hyperemesis gravidarum
hyperfocal distance
hyperglycaemia
hyperglycemia
hyperglyphe perciformis
hyperhidrosis
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App