LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Hydrogen ion
/hˈaɪdɹədʒən ˈaɪɒn/
/hˈaɪdɹədʒən ˈaɪɑːn/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "hydrogen ion"
Hydrogen ion
DANH TỪ
01
a positively charged atom of hydrogen; that is to say, a normal hydrogen atomic nucleus
Ví dụ
Từ Gần
hydrogen iodide
hydrogen fluoride
hydrogen cyanide
hydrogen chloride
hydrogen carbonate
hydrogen ion concentration
hydrogen peroxide
hydrogen sulfide
hydrogen-bomb
hydrogenate
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App