Hydraulic brake cylinder
volume
British pronunciation/haɪdɹˈɔːlɪk bɹˈeɪk sˈɪlɪndə/
American pronunciation/haɪdɹˈɔːlɪk bɹˈeɪk sˈɪlɪndɚ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "hydraulic brake cylinder"

Hydraulic brake cylinder
01

a cylinder that contains brake fluid that is compressed by a piston

word family

hydraulic brake cylinder

hydraulic brake cylinder

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store