Hushed-up
volume
British pronunciation/hˈʌʃtˈʌp/
American pronunciation/hˈʌʃtˈʌp/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "hushed-up"

hushed-up
01

(used of information or news) kept secret by using influence

word family

hushed-up

hushed-up

Adjective
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store