LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Hundred thousand
/hˈʌndɹəd θˈaʊzənd/
/hˈʌndɹəd θˈaʊzənd/
Noun (1)
Adjective (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "hundred thousand"
Hundred thousand
DANH TỪ
01
một trăm ngàn
the number 100,000; the number of years in ten millennia
hundred thousand
TÍNH TỪ
01
một trăm ngàn
(in Roman numerals, C written with a macron over it) denoting a quantity consisting of 100,000 items or units
hundred thousand
n
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App