LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Hundred-and-fortieth
/hˈʌndɹədandfˈɔːtiəθ/
/hˈʌndɹədændfˈɔːɹɾiəθ/
Adjective (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "hundred-and-fortieth"
hundred-and-fortieth
TÍNH TỪ
01
the ordinal number of one hundred forty in counting order
Ví dụ
Từ Gần
hundred-and-first
hundred-and-fifty-fifth
hundred-and-fiftieth
hundred-and-fifth
hundred-and-fifteenth
hundred-and-forty-fifth
hundred-and-ninetieth
hundred-and-seventieth
hundred-and-seventy-fifth
hundred-and-sixtieth
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App